Có 2 kết quả:

菱鎂礦 líng měi kuàng ㄌㄧㄥˊ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄤˋ菱镁矿 líng měi kuàng ㄌㄧㄥˊ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magnesite
(2) magnesium ore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnesite
(2) magnesium ore

Bình luận 0